DDC
| 200 |
Tác giả CN
| Gitt, Werner. |
Nhan đề
| Wunder und Wunderbares / Werner Gitt. |
Thông tin xuất bản
| Bielefeld CLV, Christliche Literatur-Verbreitung, 2005. |
Mô tả vật lý
| 320 S. : ill. 21 cm, 450 gr. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064395 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34032 |
---|
008 | 120309s2005 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3893976582 |
---|
020 | |a9783893976584 |
---|
039 | |a20120309154531|bhuongnt|y20120309154531|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a200|bGIT |
---|
090 | |a200|bGIT |
---|
100 | 1 |aGitt, Werner. |
---|
245 | 10|aWunder und Wunderbares /|cWerner Gitt. |
---|
260 | |aBielefeld CLV, Christliche Literatur-Verbreitung,|c2005. |
---|
300 | |a320 S. :|bill. 21 cm, 450 gr. |
---|
650 | 07|aTôn giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064395 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064395
|
K. NN Đức
|
|
200 GIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào