DDC
| 830 |
Tác giả CN
| Schönthan, Gaby von. |
Nhan đề
| Madame Casanova / Gaby von Schönthan. |
Thông tin xuất bản
| New York : Meredith Press, [1969]. |
Mô tả vật lý
| 378 p. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064299 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24136 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34034 |
---|
008 | 120309s1969 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120309155125|bhuongnt|y20120309155125|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bSCH |
---|
090 | |a830|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchönthan, Gaby von. |
---|
245 | 10|aMadame Casanova /|cGaby von Schönthan. |
---|
260 | |aNew York :|bMeredith Press,|c[1969]. |
---|
300 | |a378 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064299 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064299
|
K. NN Đức
|
|
830 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào