DDC
| 830 |
Tác giả CN
| Grimm, Hans. |
Nhan đề
| Volk ohne raum / Hans Grimm. |
Thông tin xuất bản
| München :A. Langen, 1926. |
Mô tả vật lý
| 2 v. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064209 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34040 |
---|
008 | 120309s1926 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408966 |
---|
039 | |a20241130161508|bidtocn|c20120309160542|dhuongnt|y20120309160542|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bGRI |
---|
090 | |a830|bGRI |
---|
100 | 1 |aGrimm, Hans. |
---|
245 | 10|aVolk ohne raum /|cHans Grimm. |
---|
260 | |aMünchen :|bA. Langen, |c1926. |
---|
300 | |a2 v. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064209 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064209
|
K. NN Đức
|
830 GRI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào