|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34047 |
---|
008 | 120309s1951 gw| |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411742 |
---|
039 | |a20241129152922|bidtocn|c20120309162043|dhuongnt|y20120309162043|zsvtt |
---|
041 | 0 |aer |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bKAY |
---|
090 | |a830|bKAY |
---|
100 | 1 |aKaye-Smith, Sheila. |
---|
245 | 10|aJohanna Godden /|cSheila Kaye-Smith. |
---|
260 | |aHarmondsworth :|bPenguin,|c1951. |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064298 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064298
|
K. NN Đức
|
830 KAY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào