|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34049 |
---|
008 | 120309s1965 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393577 |
---|
039 | |a20241201164012|bidtocn|c|d|y20120309163941|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a320|bTHI |
---|
090 | |a320|bTHI |
---|
100 | 1 |aThiess, Frank. |
---|
245 | 10|aFreiheit bis Mitternacht /|cFrank Thiess. |
---|
260 | |aWien :|bP. Zsolnay,|c[1965]. |
---|
300 | |a553 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học chính trị|xChính trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị. |
---|
653 | 0 |aChính trị. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064343 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064343
|
K. NN Đức
|
|
320 THI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào