|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2522 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376945 |
---|
035 | ##|a1083166687 |
---|
039 | |a20241202131015|bidtocn|c20040301000000|dhuongnt|y20040301000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.532|bHEM |
---|
090 | |a320.532|bHEM |
---|
100 | 1 |aHemery, Daniel. |
---|
245 | 10|aTừ chủ nghĩa yêu nước đến chủ nghĩa Mác :|bSách tham khảo /|cDaniel Hemery; Nguyễn Trọng Cổn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a124 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa Mác-Lênin|xChủ nghĩa yêu nước|xTư tưởng chính trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng chính trị. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác-Lênin. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa yêu nước. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trọng Cổn|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000000505 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000000504 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000000506 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000504
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.532 HEM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000505
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
320.532 HEM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000506
|
K. Việt Nam học
|
|
320.532 HEM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào