|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34054 |
---|
008 | 120310s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404232 |
---|
039 | |a20241129102630|bidtocn|c20120310091556|dhuongnt|y20120310091556|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a820|bKNI |
---|
090 | |a820|bKNI |
---|
100 | 1 |aKnittel, John. |
---|
245 | 10|aVia Mala :|broman /|cJohn Knittel. [Preveo: Miroslav Golik] |
---|
260 | |aZagreb :|bGrünbaum, |
---|
300 | |a ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBelletristik. |
---|
653 | 0 |aEnglische Literatur. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064415 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064415
|
K. NN Đức
|
820 KNI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào