|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34073 |
---|
008 | 120310s1979 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3770108159 |
---|
039 | |a20120310112028|bhuongnt|y20120310112028|zngant |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a745.5|bJEN |
---|
090 | |a745.5|bJEN |
---|
100 | 1 |aJensen, Jens Christian. |
---|
245 | 10|aCarl Spitzweg :|bzwischen Resignation u. Zeitkritik /|cJens Christian Jensen. |
---|
260 | |aKöln :|bDuMont,|c1979. |
---|
300 | |a154 S. :|b83 Ill. (z.T. farb.) ;|c18 cm. |
---|
490 | |aDuMont-Taschenbücher ; 26. |
---|
650 | 07|aThủ công|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBildende Kunst|xKunstgewerbe. |
---|
653 | 0 |aThủ công. |
---|
653 | 0 |aMỹ thuật. |
---|
700 | 1 |aSpitzweg, Carl. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064052 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064052
|
K. NN Đức
|
|
745.5 JEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào