|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2418 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2525 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384286 |
---|
039 | |a20241202115526|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bDUX |
---|
090 | |a895.13|bDUX |
---|
100 | 0 |aDu, Vạn Xuân. |
---|
245 | 10|aĐãng Khấu Chí :. |nTập 4 / : |bdanh tác văn học cổ điển Trung Hoa . / |cDu Vạn Xuân; Ông Văn Tùng dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1999. |
---|
300 | |a543 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xVăn học cổ điển|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aÔng, Văn Tùng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002737 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002736 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002737
|
TK_Kho lưu tổng
|
895.13 DUX
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000002736
|
K. Việt Nam học
|
895.13 DUX
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào