|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34087 |
---|
008 | 120310s2003 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3492036597 |
---|
035 | |a1456407410 |
---|
039 | |a20241130113033|bidtocn|c20120310160731|dhuongnt|y20120310160731|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a943|bREU |
---|
090 | |a943|bREU |
---|
100 | 1 |aReuth, Ralf Georg. |
---|
245 | 10|aHitler :|beine politische Biographie /|cRalf Georg Reuth. |
---|
260 | |aMünchen ; Zürich :|bPiper,|c2003. |
---|
300 | |a685 S. :|bIll. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aGeschichte Deutschlands. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zĐức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Đức. |
---|
700 | 1 |aHitler, Adolf. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064788 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064788
|
K. NN Đức
|
|
943 REU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào