|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34095 |
---|
008 | 120312s1972 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3217003489 |
---|
035 | |a1456400087 |
---|
039 | |a20241201144345|bidtocn|c20120312084052|dhuongnt|y20120312084052|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a640|bLIN |
---|
090 | |a640|bLIN |
---|
100 | 1 |aLindbergh, Charles A. |
---|
245 | 10|aKriegstagebuch :|b1938 - 1945 /|cCharles A Lindbergh. |
---|
260 | |aWien, München, Zürich :|bMolden,|c1972. |
---|
300 | |a560 S. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aChiến tranh thế giới|xĐại chiến thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh thế giới thứ 2. |
---|
653 | 0 |aĐại chiến thế giới. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064129 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064129
|
K. NN Đức
|
|
640 LIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào