|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34139 |
---|
008 | 120312s1964 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399482 |
---|
039 | |a20241203083822|bidtocn|c20120312110510|dhuongnt|y20120312110510|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a796|bLEC |
---|
090 | |a796|bLEC |
---|
100 | 1 |aLechenperg, Harald. |
---|
245 | 10|aOlympische Spiele 1964 /|cHarald Lechenperg. |
---|
260 | |c1964. |
---|
650 | 17|aThể thao|xThế vân hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế vận hội. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064565 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064565
|
K. NN Đức
|
|
796 LEC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào