DDC
| 830 |
Tác giả CN
| Hailey, Arthur. |
Nhan đề
| Airport / Arthur Hailey. |
Thông tin xuất bản
| Garden City :Doubleday, 1968. |
Mô tả vật lý
| 440 p. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Đức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn học Đức. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000064475 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34140 |
---|
008 | 120312s1968 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380155 |
---|
039 | |a20241129114435|bidtocn|c20120312110528|dhuongnt|y20120312110528|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bHAI |
---|
090 | |a830|bHAI |
---|
100 | 1 |aHailey, Arthur. |
---|
245 | 10|aAirport /|cArthur Hailey. |
---|
260 | |aGarden City :|bDoubleday, |c1968. |
---|
300 | |a440 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064475
|
K. NN Đức
|
830 HAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào