|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2530 |
---|
008 | 031229s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385845 |
---|
035 | ##|a1083194017 |
---|
039 | |a20241201151741|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zkhiembt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bMOS |
---|
090 | |a895.13|bMOS |
---|
100 | 0 |aMộng, Bình Sơn. |
---|
245 | 10|aTái sanh duyên :. |nTập 2,|pTình sử Mạnh Lệ Quân / : |bTiểu thuyết hai tập . / |cMộng Bình Sơn dịch. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2000. |
---|
300 | |a430 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xVăn học cổ điển|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000034688 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034688
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 MOS
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào