|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34168 |
---|
008 | 120312s1962 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407203 |
---|
039 | |a20241201150146|bidtocn|c20120312145139|dhuongnt|y20120312145139|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830|bBAL |
---|
090 | |a830|bBAL |
---|
100 | 1 |aBalzac, Honoré de. |
---|
245 | 14|aDie tolldreisten Geschichten /|cHonoré de Balzac. |
---|
260 | |aWiesbaden :|bBerlin Vollmer 1962,|c[1962]. |
---|
300 | |a395 S. 8 |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064757 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064757
|
K. NN Đức
|
|
830 BAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào