|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34182 |
---|
008 | 120312s1914 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394396 |
---|
039 | |a20241202170305|bidtocn|c20120312153038|dhuongnt|y20120312153038|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a833|bROL |
---|
090 | |a833|bROL |
---|
100 | 1 |aRolland, Romain. |
---|
245 | 10|aJohann Christof. Kinder- und Jugendjahre :|bRoman /|cRomain Rolland; Otto Grautoff; Frau Erna Heinemann Grautoff. |
---|
260 | |aFrankfurt a.M. :|bRütten & Loening,|c1914. |
---|
300 | |a801 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aGrautoff, Frau Erna Heinemann. |
---|
700 | 1 |aGrautoff, Otto. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064109
|
K. NN Đức
|
833 ROL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào