|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2535 |
---|
008 | 090616s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412360 |
---|
039 | |a20241130160548|bidtocn|c20090616000000|dhuongnt|y20090616000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a299|bHAB |
---|
090 | |a299|bHAB |
---|
100 | 0 |a함재봉. |
---|
245 | 10|a유교, 자본주의,민주주의 /|c함재봉. |
---|
260 | |a서울시 :|b도서출판 전통과현대,|c2002. |
---|
300 | |a222 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aNho giáo|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa tư bản. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa dân tộc. |
---|
653 | 0 |aNho giáo. |
---|
700 | 0 |aHam, Jae Bong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041096 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041096
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
299 HAB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào