|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34243 |
---|
008 | 120313s1845 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376632 |
---|
039 | |a20241129103321|bidtocn|c20120313103106|dhuongnt|y20120313103106|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a520|bHUM |
---|
090 | |a520|bHUM |
---|
100 | 1 |aHumboldt, Alexander von. |
---|
245 | 10|aKosmos.Entwurf einer physischen Weltbeschreibung /|cAlexander von Humboldt; Traugott Bromme. |
---|
260 | |aStuttgart Tübingen :|bCotta,|c1845-62. |
---|
300 | |a5 v. tables (1 fold.). ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aThiên văn học|xKhoa học thiên văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thiên văn. |
---|
653 | 0 |aThiên văn học. |
---|
700 | 1 |aBromme, Traugott. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064318 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064318
|
K. NN Đức
|
|
520 HUM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào