|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34250 |
---|
005 | 202205201457 |
---|
008 | 220520s1999 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385743 |
---|
035 | ##|a43739138 |
---|
039 | |a20241202153148|bidtocn|c20220520145746|dhuongnt|y20120313104039|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a863|bVEY |
---|
090 | |a863|bVEY |
---|
100 | 1 |aVeyra, Gloria Morales. |
---|
245 | 10|aCrispín el Tuerto /|cGloria Morales Veyra; Felipe Ugalde. |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bConsejo Nacional de Fomento Educativo,|c1999. |
---|
300 | |a[46] p. :|bcol. ill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aUgalde, Felipe. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050174 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050174
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 VEY
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào