|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34282 |
---|
008 | 120313s1989 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411438 |
---|
039 | |a20241201161204|bidtocn|c20120313111344|dhuongnt|y20120313111344|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a940|bDER |
---|
090 | |a940|bDER |
---|
110 | 1 |aADAC, München. |
---|
245 | 14|aDer ADAC-Atlas :|bDeutschland, Europa. |
---|
260 | |aMünchen :|bADAC,|c1989-1995. |
---|
300 | |adl. 29 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xĐịa lí|xChâu Âu|zĐức|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aĐức. |
---|
651 | 4|aChâu Âu. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064174 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064174
|
K. NN Đức
|
940 DER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào