|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2434 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2542 |
---|
008 | 090617s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416830 |
---|
039 | |a20241130155435|bidtocn|c20090617000000|dngant|y20090617000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a459.75|bNAS |
---|
090 | |a459.75|bNAS |
---|
100 | 0 |a남기심. |
---|
245 | 10|a표준국어문법론 /|c남기심, 고영근. |
---|
260 | |a서울시 :|b탑출판사,|c1999. |
---|
300 | |a459 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean language. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGrammar. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNam, Ki Sim. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039007
|
K. NN Hàn Quốc
|
459.75 NAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào