|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34293 |
---|
008 | 120313s2004 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120313113609|bhuongnt|y20120313113609|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bPER |
---|
090 | |a463|bPER |
---|
100 | 1 |aPérez, Aquilino Sánchez. |
---|
245 | 10|aDiccionario de bolsillo del español actual /|cAquilino Sánchez Pérez. |
---|
260 | |aAlcobendas, Madrid :|bSociedad General Española de Librería,|c2004. |
---|
300 | |a623 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050664 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050664
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463 PER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào