|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34300 |
---|
008 | 120313s1999 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387627 |
---|
035 | ##|a1038164799 |
---|
039 | |a20241202152653|bidtocn|c20120313141923|dhuongnt|y20120313141923|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bGIS |
---|
090 | |a860|bGIS |
---|
100 | 1 |aGisbert, Joan Manuel. |
---|
245 | 10|aLa maldición del arquero /|cJoan Manuel Gisbert; Francisco Solé. |
---|
260 | |a[Madrid] :|bEspasa Calpe,|c1999. |
---|
300 | |a141 p. :|bil. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050677 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050677
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
860 GIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào