|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34302 |
---|
008 | 120313s1996 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405530 |
---|
039 | |a20241202133525|bidtocn|c20120313142609|dhuongnt|y20120313142609|zsvtt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a813|bROW |
---|
090 | |a813|bROW |
---|
100 | 1 |aRowling, J K. |
---|
245 | 10|aHarry Potter y la camara secreta /|cJ K Rowling. |
---|
260 | |aBarcelona :|bEmece Editores,|c1996. |
---|
300 | |a286 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000051207 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051207
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
813 ROW
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào