|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34308 |
---|
008 | 120313s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392761 |
---|
039 | |a20241129134858|bidtocn|c20120313144640|dhuongnt|y20120313144640|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860|bKIP |
---|
090 | |a860|bKIP |
---|
100 | 1 |aKipling, Rudyard. |
---|
245 | 10|aEl libro de la selva /|cRudyard Kipling. |
---|
260 | |aMadrid :|bEl País,|c[2003] |
---|
300 | |a206 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050067
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
860 KIP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào