|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34330 |
---|
008 | 120314s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120314105803|bhuongnt|y20120314105803|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a465|bGAR |
---|
090 | |a465|bGAR |
---|
100 | 1 |aGarcía, Marta Higueras. |
---|
245 | 10|aVocabulario :|bde las palabras al texto /|cMarta Higueras García. |
---|
260 | |aMadrid :|bSM,|c2008. |
---|
300 | |a80 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm. + 1 compact-disc. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050303 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050303
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
465 GAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào