|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2545 |
---|
008 | 090617s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090617000000|bngant|y20090617000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a158|bPAY |
---|
090 | |a158|bPAY |
---|
100 | 0 |a박지영. |
---|
245 | 10|a유쾌한 실리학 /|c박지영. |
---|
260 | |a서울시 :|b도서출판 파피에,|c2007. |
---|
300 | |a590 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lý học|xTâm lý ứng dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lý học. |
---|
653 | 0 |aTâm lý ứng dụng. |
---|
700 | 0 |aPark, Ji Yong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040404 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040404
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
158 PAY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào