|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34331 |
---|
008 | 120314s1991 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532506665 |
---|
035 | |a1456375100 |
---|
035 | ##|a1083169633 |
---|
039 | |a20241129134729|bidtocn|c20120314105835|dhuongnt|y20120314105835|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a332.8|bCHA |
---|
090 | |a332.8|bCHA |
---|
100 | 0 |a晁補之,|d1053-1110. |
---|
245 | 10|a晁氏琴趣外篇 /|c晁补之. |
---|
260 | |a上海古籍出版社,|c1991. |
---|
300 | |a332 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xĐầu tư tài chính|xLãi suất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐầu tư tài chính. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aLãi suất. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000051575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051575
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
332.8 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào