|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34340 |
---|
008 | 120314s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7530606840 |
---|
035 | |a1456406580 |
---|
035 | ##|a1083187149 |
---|
039 | |a20241201180744|bidtocn|c20120314111720|dhuongnt|y20120314111720|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.14|bSHI |
---|
090 | |a895.14|bSHI |
---|
100 | 0 |a应, 国靖. |
---|
245 | 10|a施蛰存散文选集 /|c应国靖. |
---|
260 | |a百花文艺出版社,|c1992. |
---|
300 | |a325 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051568 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051568
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.14 SHI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào