• Sách
  • 895.11 RUB
    玉溪生诗醇 /

DDC 895.11
Tác giả CN 王汝弼.
Nhan đề 玉溪生诗醇 / 王汝弼. 聂石樵.
Thông tin xuất bản 齐鲁书社, 1987.
Mô tả vật lý 408 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn họcTrung Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000068492
000 00000cam a2200000 a 4500
00124382
0021
00434343
005201812181443
008120314s1987 | chi
0091 0
020|a7533300637
035|a1456391432
035##|a1083180879
039|a20241202163136|bidtocn|c20181218144314|dtult|y20120314112757|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.11|bRUB
090|a895.11|bRUB
1001 |a王汝弼.
24510|a玉溪生诗醇 /|c王汝弼. 聂石樵.
260|a齐鲁书社,|c1987.
300|a408 p. ;|c20 cm.
65017|aVăn họcTrung Quốc|xThơ|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000068492
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000068492 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 895.11 RUB Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào