|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34344 |
---|
005 | 201805101011 |
---|
008 | 120314s1986 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a710000036X |
---|
020 | |a7100005108 |
---|
035 | |a1456410742 |
---|
035 | ##|a1083178528 |
---|
039 | |a20241129164535|bidtocn|c20180510101117|dsinhvien|y20120314112816|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bPRA |
---|
090 | |a495.1824|bPRA |
---|
110 | 2 |aBeijing yu yan xue yuan. |
---|
245 | 10|aPractical Chinese reader .|nbook VI /|cBeijing yu yan xue yuan. |
---|
260 | |aBeijing :|bCommercial Press,|c1986-1991. |
---|
300 | |a276 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000026658, 000052922 |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000086062 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000026658
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PRA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000052922
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 PRA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào