DDC
| 910 |
Nhan đề
| Iberoamérica : político : densidad de población. |
Thông tin xuất bản
| Madrid :Edelsa,[1998]. |
Mô tả vật lý
| 1 CARTE ;112x33 pliée 33 x 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-Du hành-Du lịch-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Địa lí. |
Từ khóa tự do
| Du lịch. |
Từ khóa tự do
| Du hành. |
Địa chỉ
| 200K. NN Tây Ban Nha(1): 000066443 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24384 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34345 |
---|
008 | 120314s1998 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376230 |
---|
039 | |a20241129103910|bidtocn|c20120314113222|dhuongnt|y20120314113222|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a910 |
---|
090 | |a910IBE |
---|
245 | 00|aIberoamérica :|bpolítico : densidad de población. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdelsa,|c[1998]. |
---|
300 | |a1 CARTE ;|c112x33 pliée 33 x 29 cm. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xDu hành|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aDu hành. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000066443 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066443
|
K. NN Tây Ban Nha
|
910IBE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào