• Sách
  • 495.75 KWH
    바람난 한국어 /

DDC 495.75
Tác giả CN 곽상흔.
Nhan đề 바람난 한국어 / 곽상흔.
Thông tin xuất bản 서울시 : 도서출판 하우, 2008.
Mô tả vật lý 261 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Korean language.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Grammar.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Kwak, Sang Hun.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040612
000 00000cam a2200000 a 4500
0012439
0021
0042547
008090617s2008 ko| kor
0091 0
039|a20090617000000|bngant|y20090617000000|zkhiembt
0410|akor
044|ako
08204|a495.75|bKWH
090|a495.75|bKWH
1000 |a곽상흔.
24510|a바람난 한국어 /|c곽상흔.
260|a서울시 :|b도서출판 하우,|c2008.
300|a261 p. ;|c19 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aKorean language.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aGrammar.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aKwak, Sang Hun.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040612
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040612 K. NN Hàn Quốc 495.75 KWH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào