|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34352 |
---|
008 | 120314s2000 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413346 |
---|
039 | |a20241130103252|bidtocn|c20120314114148|dhuongnt|y20120314114148|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a460|bBAU |
---|
090 | |a460|bBAU |
---|
100 | 1 |aBaulenas, Neus Sans. |
---|
245 | 10|aGente de la calle /|cNeus Sans Baulenas. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusión,|c2000. |
---|
300 | |a59 p. :|bill., facsims., ports. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050823 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050823
|
K. NN Tây Ban Nha
|
460 BAU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào