|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34364 |
---|
005 | 201805100952 |
---|
008 | 120314s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100000904 |
---|
035 | |a1456383558 |
---|
035 | ##|a1083192267 |
---|
039 | |a20241130160155|bidtocn|c20180510095244|dsinhvien|y20120314141701|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bPRA |
---|
090 | |a495.1824|bPRA |
---|
110 | 2 |aBeijing yu yan xue yuan. |
---|
245 | 10|aPractical Chinese reader :. |nBook I / : |bElementary Course . / |cBeijing yu yan xue yuan. |
---|
260 | |aBeijing :|bCommercial Press,|c1996. |
---|
300 | |a393 p. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xKỹ năng đọc. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng đọc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000052980 |
---|
852 | |a500|bCà phê sách tầng 4|j(1): 000086064 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052980
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 PRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào