|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34365 |
---|
008 | 120314s1975 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407526 |
---|
035 | ##|a1083192982 |
---|
039 | |a20241129143948|bidtocn|c20120314142117|dhuongnt|y20120314142117|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYUA |
---|
090 | |a495.1824|bYUA |
---|
110 | 2 |aBei jing yu yan xue yuan. |
---|
245 | 10|a汉语读本. 第三册 =|bHan yu du ben /|c北京语言学院编. ; Bei jing yu yan xue yuan. |
---|
260 | |a商务印书馆, Bei jing :|bShang wu yin shu guan,|c1975. |
---|
300 | |a187 p. |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|xKỹ năng nói. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xThực hành tiếng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000066897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066897
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.1824 YUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào