• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.11 XIA
    Nhan đề: 建安七子詩箋註 /

DDC 895.11
Tác giả CN 郁賢皓.
Nhan đề 建安七子詩箋註 / 郁賢皓, 張釆民.
Thông tin xuất bản Chengdu :Ba Shu shu she,1988.
Thông tin xuất bản 巴蜀書社, Chengdu : Ba Shu shu she, 1988 [i.e. 1990]
Mô tả vật lý 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese poetry-Three kingdoms-220-265 Explication.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN 張釆民.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000051669
000 00000cam a2200000 a 4500
00124403
0021
00434369
008120314s1988 ch| chi
0091 0
020|a7805232482
035|a1456410133
035##|a1083196760
039|a20241130112246|bidtocn|c20120314143304|dhuongnt|y20120314143304|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.11|bXIA
090|a895.11|bXIA
1000 |a郁賢皓.
24510|a建安七子詩箋註 /|c郁賢皓, 張釆民.
260|aChengdu :|bBa Shu shu she,|c1988.
260|a巴蜀書社, Chengdu :|b Ba Shu shu she,|c 1988 [i.e. 1990]
300|c21 cm.
65010|aChinese poetry|xThree kingdoms|d220-265 Explication.
65017|aVăn học Trung Quốc|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |a張釆民.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000051669
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000051669 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 895.11 XIA Sách 1