|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34369 |
---|
008 | 120314s1988 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7805232482 |
---|
035 | |a1456410133 |
---|
035 | ##|a1083196760 |
---|
039 | |a20241130112246|bidtocn|c20120314143304|dhuongnt|y20120314143304|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.11|bXIA |
---|
090 | |a895.11|bXIA |
---|
100 | 0 |a郁賢皓. |
---|
245 | 10|a建安七子詩箋註 /|c郁賢皓, 張釆民. |
---|
260 | |aChengdu :|bBa Shu shu she,|c1988. |
---|
260 | |a巴蜀書社, Chengdu :|b Ba Shu shu she,|c 1988 [i.e. 1990] |
---|
300 | |c21 cm. |
---|
650 | 10|aChinese poetry|xThree kingdoms|d220-265 Explication. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |a張釆民. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000051669 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051669
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
895.11 XIA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào