|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34372 |
---|
005 | 202111091436 |
---|
008 | 120314s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7802281369 |
---|
035 | |a1456402250 |
---|
035 | ##|a1083192087 |
---|
039 | |a20241129131936|bidtocn|c20211109143620|dmaipt|y20120314145446|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a304.60951|bZHA |
---|
100 | 0 |a张国庆 |
---|
245 | 10|a粮食、人口与就业 /|c张国庆 |
---|
260 | |a北京 : |b新世界出版社, |c2006 |
---|
300 | |a92 p. :|b col. ill. ;|c 21 cm. |
---|
300 | |a92p.:|bcol. ill. ;|c21cm. |
---|
650 | 07|aFood supply|zChina. |
---|
650 | 07|aLương thực|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aChina|xPopulation policy |
---|
650 | 10|aChina|xPopulation |
---|
650 | 17|aChính sách lao động|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xDân số |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aDân số |
---|
653 | 0 |aChính sách dân số |
---|
653 | 0 |aLương thực |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000060136, 000060186, 000060205, 000060225 |
---|
890 | |a4|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000060136
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
304.60951 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000060186
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
304.60951 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000060205
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
304.60951 ZHA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000060225
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
304.60951 ZHA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào