• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 304.60951 ZHA
    Nhan đề: 粮食、人口与就业 /

DDC 304.60951
Tác giả CN 张国庆
Nhan đề 粮食、人口与就业 / 张国庆
Thông tin xuất bản 北京 : 新世界出版社, 2006
Mô tả vật lý 92 p. : col. ill. ; 21 cm.
Mô tả vật lý 92p.:col. ill. ;21cm.
Thuật ngữ chủ đề Food supply-China.
Thuật ngữ chủ đề Lương thực-Trung Quốc-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề China-Population policy
Thuật ngữ chủ đề China-Population
Thuật ngữ chủ đề Chính sách lao động-Trung Quốc-TVĐHHN.-Dân số
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Dân số
Từ khóa tự do Chính sách dân số
Từ khóa tự do Lương thực
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000060136, 000060186, 000060205, 000060225
000 00000cam a2200000 a 4500
00124406
0021
00434372
005202111091436
008120314s2006 ch| chi
0091 0
020|a7802281369
035|a1456402250
035##|a1083192087
039|a20241129131936|bidtocn|c20211109143620|dmaipt|y20120314145446|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a304.60951|bZHA
1000 |a张国庆
24510|a粮食、人口与就业 /|c张国庆
260|a北京 : |b新世界出版社, |c2006
300|a92 p. :|b col. ill. ;|c 21 cm.
300|a92p.:|bcol. ill. ;|c21cm.
65007|aFood supply|zChina.
65007|aLương thực|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
65010|aChina|xPopulation policy
65010|aChina|xPopulation
65017|aChính sách lao động|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xDân số
6514|aTrung Quốc.
6530 |aDân số
6530 |aChính sách dân số
6530 |aLương thực
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000060136, 000060186, 000060205, 000060225
890|a4|b22|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000060136 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 ZHA Sách 1
2 000060186 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 ZHA Sách 2
3 000060205 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 ZHA Sách 3
4 000060225 TK_Tiếng Trung-TQ 304.60951 ZHA Sách 4