|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34373 |
---|
005 | 202208171039 |
---|
008 | 120314s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800520722 |
---|
035 | ##|a1083183913 |
---|
039 | |a20220817103926|bmaipt|c20220329160749|dmaipt|y20120314145517|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bZHU |
---|
100 | 0 |a朱一之 |
---|
245 | 10|a现代汉语语法术语词典 / |c朱一之编. |
---|
260 | |a华语教学出版社 :|b中国国际图书贸易总公司发行,|c1990 |
---|
300 | |a501 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTerms and phrases. |
---|
650 | 10|aChinese language|xModern Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051546 |
---|
890 | |a1|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051546
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 ZHU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào