|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34377 |
---|
005 | 202201171626 |
---|
008 | 120314s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800280888 |
---|
035 | |a1456403000 |
---|
035 | ##|a1083192354 |
---|
039 | |a20241202105550|bidtocn|c20220117162544|dmaipt|y20120314151454|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bHAN |
---|
245 | 10|a汉语 水平 考试 (HSK) 考试 大纲 /|c国家 对外 汉语 教学 领导 小组 办公室 汉语 水平 考试部 编制. |
---|
260 | |a现代 出版社,|c1990 |
---|
300 | |a369 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài kiểm tra|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000053044 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053044
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào