|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34381 |
---|
008 | 120314s1973 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020009824 |
---|
035 | |a1456406974 |
---|
035 | ##|a1083171076 |
---|
039 | |a20241129142323|bidtocn|c20120314153211|dhuongnt|y20120314153211|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.13|bZHX |
---|
090 | |a895.13|bZHX |
---|
100 | 0 |aZhonglin, Xu. |
---|
245 | 10|a封神演义 =|bFeng shen yan yi /|c许仲琳编. 许仲琳 ; Zhonglin Xu. |
---|
260 | |a人民文学出版社, Beijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c1973. |
---|
300 | |a2 v. (5, 980 p.) ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051755 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051755
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.13 ZHX
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào