- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 297 HIS
Nhan đề: 伊斯兰敎史 /
DDC
| 297 |
Nhan đề
| 伊斯兰敎史 / 总主编, 任继愈, 金宜久,... |
Thông tin xuất bản
| 中国社会科学出版社,1990. |
Thông tin xuất bản
| 中国社会科学出版社,1990. |
Mô tả vật lý
| 681 p. :ill. ;19 cm. |
Mô tả vật lý
| 681p.;21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Tín ngưỡng-Hồi giáo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Hồi giáo. |
Tác giả(bs) CN
| 任继愈. |
Tác giả(bs) CN
| 总主编. |
Tác giả(bs) CN
| 金宜久. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000066902 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34384 |
---|
008 | 120314s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7500407246 |
---|
035 | |a1456392762 |
---|
035 | ##|a1083194018 |
---|
039 | |a20241201155402|bidtocn|c20120314153721|dhuongnt|y20120314153721|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a297|bHIS |
---|
090 | |a297|bHIS |
---|
245 | 00|a伊斯兰敎史 /|c总主编, 任继愈, 金宜久,... |
---|
260 | |a中国社会科学出版社,|c1990. |
---|
260 | |a中国社会科学出版社,|c1990. |
---|
300 | |a681 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
300 | |a681p.;|c21cm |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xTín ngưỡng|xHồi giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aHồi giáo. |
---|
700 | 0 |a任继愈. |
---|
700 | 0 |a总主编. |
---|
700 | 0 |a金宜久. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000066902 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066902
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
297 HIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|