|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34390 |
---|
008 | 120314s1990 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7532501442 |
---|
035 | |a1456394921 |
---|
035 | ##|a1083191584 |
---|
039 | |a20241129094534|bidtocn|c20120314160158|dhuongnt|y20120314160158|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1|bTUC |
---|
090 | |a895.1|bTUC |
---|
100 | 0 |aTung-jun, Chu. |
---|
245 | 10|aChung Kuo li tai wen hsueh tso p in hsuan /|cTung-jun Chu. |
---|
260 | |aShanghai :|bShanghai Ku Chi Ch u Pan She,|c1990. |
---|
300 | |a411 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aChinese literature. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051778
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.1 TUC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào