|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34410 |
---|
008 | 120315s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7119046187 |
---|
035 | |a1456391916 |
---|
039 | |a20241130154520|bidtocn|c20120315105545|dhuongnt|y20120315105545|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a333.79|bDAZ |
---|
090 | |a333.79|bDAZ |
---|
100 | 0 |aDadi, Zhou. |
---|
245 | 10|aChina s energy issue /|cDadi Zhou. |
---|
260 | |aBeijing :|bForeign Languages Press,|c2006. |
---|
300 | |a117 p. :|bcol. ill., charts ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aEnergy development|zChina. |
---|
650 | 00|aEnergy policy|zChina. |
---|
650 | 00|aPower resources|zChina. |
---|
650 | 17|aTài nguyên thiên nhiên|xNguồn năng lượng|xNăng lượng|xChính sách năng lượng|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNguồn năng lượng. |
---|
653 | 0 |aChính sách năng lượng. |
---|
653 | 0 |aTài nguyên thiên nhiên. |
---|
653 | 0 |aNăng lượng. |
---|
653 | 0 |aTài nguyên. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào