• Sách
  • 333.79 DAZ
    China s energy issue /

DDC 333.79
Tác giả CN Dadi, Zhou.
Nhan đề China s energy issue / Dadi Zhou.
Thông tin xuất bản Beijing : Foreign Languages Press, 2006.
Mô tả vật lý 117 p. : col. ill., charts ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Energy development-China.
Thuật ngữ chủ đề Energy policy-China.
Thuật ngữ chủ đề Power resources-China.
Thuật ngữ chủ đề Tài nguyên thiên nhiên-Nguồn năng lượng-Năng lượng-Chính sách năng lượng-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Nguồn năng lượng.
Từ khóa tự do Chính sách năng lượng.
Từ khóa tự do Tài nguyên thiên nhiên.
Từ khóa tự do Năng lượng.
Từ khóa tự do Tài nguyên.
000 00000cam a2200000 a 4500
00124429
0021
00434410
008120315s2006 ch| chi
0091 0
020|a7119046187
039|a20120315105545|bhuongnt|y20120315105545|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a333.79|bDAZ
090|a333.79|bDAZ
1000 |aDadi, Zhou.
24510|aChina s energy issue /|cDadi Zhou.
260|aBeijing :|bForeign Languages Press,|c2006.
300|a117 p. :|bcol. ill., charts ;|c21 cm.
65000|aEnergy development|zChina.
65000|aEnergy policy|zChina.
65000|aPower resources|zChina.
65017|aTài nguyên thiên nhiên|xNguồn năng lượng|xNăng lượng|xChính sách năng lượng|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aNguồn năng lượng.
6530 |aChính sách năng lượng.
6530 |aTài nguyên thiên nhiên.
6530 |aNăng lượng.
6530 |aTài nguyên.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào