|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2551 |
---|
008 | 090828s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396307 |
---|
039 | |a20241202143016|bidtocn|c20090828000000|dhuongnt|y20090828000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.32|bNGH |
---|
090 | |a025.32|bNGH |
---|
110 | 0 |aNguyễn, Minh Hiệp. |
---|
245 | 10|aBiên mục đề mục /|cNguyễn Minh Hiệp ; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng tổ chức biên soạn. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bNhà xuất bản Giáo dục,|c2008. |
---|
300 | |a176 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aGồm Bảng Chỉ mục. |
---|
650 | 17|aKhoa học Thư viện|xĐề mục chủ đề|xBiên mục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBiên mục. |
---|
653 | 0 |aĐề mục chủ đề. |
---|
653 | 0 |aKhoa học Thư viện. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Ngoạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Bằng. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000041244 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041244
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào