|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34414 |
---|
008 | 120315s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787508510897 |
---|
035 | ##|a1083188166 |
---|
039 | |a20120315110626|bhuongnt|y20120315110626|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a641.5|bZHO |
---|
090 | |a641.5|bZHO |
---|
100 | 0 |a钟离图美. |
---|
245 | 10|a美味王国 =|bFood in China /|c钟离图美. |
---|
260 | |a五洲传播出版社,|c2007. |
---|
300 | |a115 p. :|bcol. ill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xMón ăn|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aMón ăn. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000060189, 000060230, 000060232 |
---|
890 | |a3|b39|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060189
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
641.5 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000060230
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
641.5 ZHO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000060232
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
641.5 ZHO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào