• Sách
  • 641.5 ZHO
    美味王国 =

DDC 641.5
Tác giả CN 钟离图美.
Nhan đề 美味王国 = Food in China / 钟离图美.
Thông tin xuất bản 五洲传播出版社, 2007.
Mô tả vật lý 115 p. : col. ill. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ẩm thực-Món ăn-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Nấu ăn.
Từ khóa tự do Món ăn.
Từ khóa tự do Ẩm thực.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000060189, 000060230, 000060232
000 00000cam a2200000 a 4500
00124431
0021
00434414
008120315s2007 ch| chi
0091 0
020|a9787508510897
035##|a1083188166
039|a20120315110626|bhuongnt|y20120315110626|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a641.5|bZHO
090|a641.5|bZHO
1000 |a钟离图美.
24510|a美味王国 =|bFood in China /|c钟离图美.
260|a五洲传播出版社,|c2007.
300|a115 p. :|bcol. ill. ;|c22 cm.
65017|aẨm thực|xMón ăn|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aNấu ăn.
6530 |aMón ăn.
6530 |aẨm thực.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000060189, 000060230, 000060232
890|a3|b39|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060189 TK_Tiếng Trung-TQ 641.5 ZHO Sách 1
2 000060230 TK_Tiếng Trung-TQ 641.5 ZHO Sách 2
3 000060232 TK_Tiếng Trung-TQ 641.5 ZHO Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào