|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34425 |
---|
005 | 202107010931 |
---|
008 | 120315s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a228114297 |
---|
039 | |a20210701093139|banhpt|c20120315135253|dhuongnt|y20120315135253|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bMIL |
---|
100 | 0 |aMinling, Liang. |
---|
245 | 10|aColorful China /|c梁敏玲. 刘炳文. 潘忠明 [Minling Liang, Bingwen Liu, Zhongming Pan]. |
---|
260 | |aBeijing :|bChina intercontinental press,|c2007 |
---|
300 | |a148 p. :|bcol. ill.;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aChina|xCivilization. |
---|
650 | 07|aVăn minh|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aĐịa danh |
---|
700 | 0 |aBingwen, Liu. |
---|
700 | 0 |aZhongming, Pan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000060036, 000060053 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060036
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000060053
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951 MIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|