|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34427 |
---|
008 | 120315s2005 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508507991 |
---|
035 | |a1456412020 |
---|
035 | ##|a1083198862 |
---|
039 | |a20241129100134|bidtocn|c20120315140946|dhuongnt|y20120315140946|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.4|bZEN |
---|
090 | |a495.4|bZEN |
---|
100 | 0 |aZengyin, Mao. |
---|
245 | 10|aVerse in three characters and genre pictures :|b三字经与中国民俗画 /|c[毛增印譯] ; Zengyin Mao. |
---|
260 | |aBeijing :|bChina Intercontinental Press,|c2005. |
---|
300 | |a1 online resource (139 p.) :|bcol. ill. |
---|
650 | 10|aChinese language|xReaders. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000060172 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060172
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.4 ZEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào