|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34458 |
---|
005 | 202106161352 |
---|
008 | 120316s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380579 |
---|
035 | ##|a1083169786 |
---|
039 | |a20241202170101|bidtocn|c20210616135228|dtult|y20120316090918|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.31|bTAL |
---|
100 | 0 |aTào, Khắc Lan. |
---|
245 | 10|aMón ăn chữa bệnh /|cTào Khắc Lan; Nguyễn Hữu Thăng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Phụ nữ,|c1995. |
---|
300 | |a119 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aMón ăn chữa bệnh|xBài thuốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aChế biến thực phẩm. |
---|
653 | 0 |aBài thuốc. |
---|
653 | 0 |aMón ăn chữa bệnh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thăng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000051460 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051460
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.31 TAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào